Mô tả
Thông số kỹ thuật:
Đặc trưng:
Khả năng quản lý | 5.2 triệu pixels, chiều ngang tối đa 8000 điểm ảnh, cao tối đa 4000 điểm ảnh |
Tích hợp card phát | Tích hợp tính năng 4 card phát với 8 cổng mạng Gigabit đầu ra |
ĐIện áp hoạt động | 100VAC – 240VAC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Đang cập nhật |
Thông số chi tiết
Đầu vào | Hỗ trợ đầu vào âm thanh hai kênh chuẩn TRS 3.5mm 1 chiều và đầu vào âm thanh HDMI/DP.
Hỗ trợ 2 cổng tín hiệu vào HDMI, 1 DP, 1 DVI, 1 VGA, có thể chuyển đổi nhiều tín hiệu video tùy ý; |
Đầu ra | Audio, cổng mạng Gigabitx8 |
Chức năng | 5 kênh dầu vào video độ phân giải cao kỹ thuật số và tương tự, đầu vào lên tới 4K @ 60Hz
Nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh Hỗ trợ hình ảnh kép PIP, POP Dễ dàng chuyển đổi bất kỳ kênh nào Chức năng cài đặt và lưu thông số, lưu và thu hồi, cài đặt trước cảnh Chức năng cài đặt điều hướng, thuận tiện cho việc cài đặt nhanh chóng Chức năng cài đặt kết nối không cần máy tính điều khiển, và trực tiếp thiết lập các thông số kết nối của từng tủ thông qua các nút trên bảng điều khiển Thiết bị có thể được gỡ lỗi và điều khiển thông qua các nút bảng điều khiển, USB, Wi-Fi(ứng dụng di động, đang phát triển) |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, cáp HDMI, dây USB type B, cáp DVI, ăng ten, USB |
Sơ đồ kết nối:
Giao diện phần cứng:
Mô tả giao diện | |
1 | Nút nguồn |
2 | Màn hình LCD hiển thị menu, thông số màn hình và thông tin khác |
3 | Nhận điều khiển từ xa hồng ngoại (tùy chọn) |
4 | Khu vực tính năng
[BRIGHT]: Nhanh chóng hoán đổi các phím tắt của menu điều chỉnh độ sáng [FREEZE]: Phím tắt để đóng băng màn hình [MODE]: nhanh chóng bật chế độ cài đặt trước gọi menu [LOCK]: Nhanh chóng khóa các phím để tránh thao tác nhầm [PXP]: Nhanh chóng vào menu bố cục hình ảnh kép [REV]: các phím chức năng dành riêng |
5 | Phím thoát/Phím quay lại |
6 | các phím chức năng chuyển |
Giao diện đầu vào | |||
Số thứ tự | Tên | Số lượng | Mô tả |
1 | Giao diện nối đất | ||
3 | HDMI | 2 | Giao diện đầu vào HDMI |
DVI | 1 | Giao diện đầu vào DVI-I socket | |
DP | 1 | Giao diện đầu vào Display port | |
VGA | 1 | Giao diện đầu vào VGA | |
4 | AUDIO IN | 1 | Đầu vào âm thanh 3.5 TRS |
5 | – USB-B 1 Kết nối với máy tính để gỡ lỗi thiết bị – RS232 Giao diện RJ45, để kết nối với thiết bị điều khiển trung tâm – Giao diện ăng-ten 4G 1 Kết nối với ăng-ten 4G để tăng cường tín hiệu 4G ổng ăng-ten Wi-Fi 1 Kết nối với ăng-ten Wi-Fi để tăng cường tín hiệu Wi-Fi |
||
6 | Nguồn | 1 | Giao diện nguồn AC 100-240V, 50/60Hz |
Giao diện đầu ra | |||
Số thứ tự | Tên | Số lượng | Mô tả |
2 | Đầu ra LAN | 8 | Cổng mạng Gigabit
Tốc độ đường truyền 1Gbps, kết nối tầng card thu, truyền luồng dữ liệu RGB Một cổng mạng Gigabit hỗ trợ tải dung lượng 655.360 điểm ảnh |
4 | Đầu ra AUDIO | 1 | Cổng đầu ra âm thanh kênh đôi TRS 3.5mm Kết nối bộ khuếch đại công suất âm thanh cho bộ khuếch đại âm thanh bên ngoài công suất cao |